Trả lời:
Căn cứ hiện trạng về phân bổ nguồn thải và tải lượng cũng như hiện trạng về hiệu quả thu gom, xử lý nước thải, đề xuất các biện pháp, giải pháp, công nghệ xử lý nguồn thải, cải thiện chất lượng nước mặt. Các biện pháp, giải pháp, công nghệ đưa ra cần được phân tích đầy đủ chi phí hiệu quả và đánh giá rủi ro khi triển khai áp dụng. Để cải thiện chất lượng nước mặt và xử lý các nguồn thải hiện tại, có thể áp dụng các giải pháp, công nghệ và biện pháp sau:
a. Xây dựng và vận hành hệ thống thu gom, xử lý nước thải sinh hoạt tại các khu dân cư tập trung
– Vận hành và quản lý nước thải: Quản lý và xử lý nước thải từ khu dân cư nhằm bảo vệ sức khỏe và môi trường, đảm bảo chất lượng nước mặt phục vụ sinh hoạt
– Trách nhiệm xã hội: Thu gom và xử lý nước thải là trách nhiệm của toàn xã hội, theo nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền."
– Đầu tư và hỗ trợ: Chính quyền địa phương cần xây dựng các hệ thống thoát nước và xử lý nước thải, ưu tiên các khu dân cư mới, làng nghề, và cụm công nghiệp. Khuyến khích đầu tư tư nhân vào các hệ thống này, đồng thời hỗ trợ từ nguồn ngân sách và chính sách ưu đãi.
b. Tái sử dụng nước thải và tuần hoàn tài nguyên nước
– Mô hình tái sử dụng: Có thể triển khai ba mô hình:
1. Phát triển công nghệ tái sử dụng quy mô nhỏ, kết hợp với trạm xử lý nước thải hiện có.
2. Phát triển công nghệ tái sử dụng quy mô lớn.
3. Phát triển linh hoạt từ hệ thống xử lý nước thải sẵn có, kết hợp với quy mô tái sử dụng phù hợp.
Trong đó, mô hình thứ ba phù hợp hơn cho giai đoạn hiện nay.
– Thách thức về chính sách và công nghệ: Hiện nay, việc tái sử dụng nước thải chưa được công nhận là một nguồn tài nguyên chính thức, cần có quy chuẩn và hướng dẫn cụ thể để khuyến khích và hỗ trợ doanh nghiệp.
c. Khơi thông, nạo vét và cải thiện chất lượng nước mặt của các sông, hồ tù đọng
Nạo vét lòng sông: Giúp cải thiện lưu lượng nước và khả năng tự làm sạch, giảm thiểu ô nhiễm. Các dự án nạo vét cần được triển khai liên tục, đặc biệt là ở các cửa sông và vị trí bồi lắng mạnh.
d. Cơ chế, chính sách, và tổ chức tham gia của cộng đồng
d1. Cơ chế, chính sách
– Quản lý và tuân thủ pháp luật: Tăng cường hướng dẫn, kiểm tra và thực hiện nghiêm các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường, như Luật Tài nguyên nước và Luật Bảo vệ môi trường.
– Khuyến khích đầu tư: Ưu tiên các nhà đầu tư có công nghệ tiên tiến, thân thiện với môi trường. Tạo cơ sở pháp lý thuận lợi để thu hút đầu tư cho các hoạt động bảo vệ môi trường nước.
d2. Huy động sự tham gia của cộng đồng
– Xác định trách nhiệm: Bảo vệ và cải thiện chất lượng nước mặt là trách nhiệm của toàn hệ thống chính trị, doanh nghiệp và người dân.
– Xã hội hóa: Tăng cường xã hội hóa và thu hút đầu tư tư nhân vào các hoạt động xử lý chất thải.
– Tăng cường quản lý nhà nước: Nâng cao hiệu quả quản lý, đánh giá tác động môi trường và xử lý triệt để các cơ sở gây ô nhiễm.
Chi phí và đánh giá rủi ro
Mỗi giải pháp cần được phân tích đầy đủ về chi phí và hiệu quả, bao gồm cả các rủi ro khi triển khai, để đảm bảo sự bền vững và tính khả thi trong thực tế. Điều này bao gồm cân nhắc giữa lợi ích môi trường và chi phí đầu tư, cũng như đánh giá các rào cản về chính sách và công nghệ.
Lộ trình thực hiện
Dựa trên các yếu tố như tài chính, kỹ thuật, và địa điểm, cần xây dựng lộ trình thực hiện chi tiết cho từng giải pháp, xác định trách nhiệm của các bên liên quan và thời gian thực hiện cụ thể.